Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2016
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 15–20 tháng 9 năm 2015 (vòng một) 5–10 tháng 4 năm 2016 (vòng hai) |
Số đội | 46 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 102 |
Số bàn thắng | 435 (4,26 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
← 2015 2017 → |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2016 diễn ra từ tháng 9 năm 2015 tới tháng 4 năm 2016 nhằm xác định các đội tuyển tham dự vòng chung kết tại Slovakia.[1][2]
Giờ thi đấu là CEST (UTC+02:00).
Vòng một
Các đội hạt giống Anh và Tây Ban Nha được đặc cách vào thẳng vòng hai.
Bảng 1
Chiến thắng 23–0 của Thụy Sĩ trước Gruzia là chiến thắng có cách biệt lớn nhất tại kì vòng loại của giải U-19 nữ châu Âu.[3]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 32 | 0 | +32 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | +1 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | +2 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 36 | −35 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Iceland ![]() | 6–1 | ![]() |
---|---|---|
Magnúsdóttir ![]() Thorisson ![]() H. Arnarsdóttir ![]() I. Sigurdardóttir ![]() Thórólfsdóttir ![]() | Chi tiết | Nakvetauri ![]() |
Centre sportif de Colovray Nyon, Nyon
Trọng tài: Henrikke Nervik (Na Uy)
Thụy Sĩ ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Stierli ![]() Widmer ![]() Glaser ![]() Hurni ![]() Imhof ![]() | Chi tiết |
Centre sportif de Colovray Nyon, Nyon
Trọng tài: Ana Minić (Serbia)
Hy Lạp ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Sarri ![]() | Chi tiết | I. Sigurdardóttir ![]() |
Centre sportif de Colovray Nyon, Nyon
Trọng tài: Henrikke Nervik (Na Uy)
Thụy Sĩ ![]() | 23–0 | ![]() |
---|---|---|
Stierli ![]() Glaser ![]() Ramseier ![]() Peromingo ![]() Hoti ![]() Baumann ![]() Imhof ![]() Widmer ![]() | Chi tiết |
Centre sportif de Colovray Nyon, Nyon
Trọng tài: Irina Turovskaya (Belarus)
Iceland ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Hofmann ![]() Widmer ![]() |
Centre sportif de Colovray Nyon, Nyon
Trọng tài: Ana Minić (Serbia)
Gruzia ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kaldaridou ![]() Moraitou ![]() Sarri ![]() Zerva ![]() Chkhartishvili ![]() |
Centre sportif de Colovray Nyon, Nyon
Trọng tài: Irina Turovskaya (Belarus)
Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | +2 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | −6 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Pháp ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
D. Cascarino ![]() Clerac ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Etno Selo Stanišići, Bijeljina
Trọng tài: Barbara Bollenberg (Áo)
Cộng hòa Séc ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Szewieczková ![]() Chlumová ![]() Křivská ![]() Skálová ![]() | Chi tiết | Simonsen ![]() |
Gradski stadion, Bijeljina
Trọng tài: Justina Lavrenovaite (Litva)
Pháp ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Uffren ![]() Clerac ![]() Legrout ![]() Pugnetti ![]() Mateo ![]() | Chi tiết |
Gradski stadion, Bijeljina
Trọng tài: Nelli Stepanyan (Armenia)
Bosna và Hercegovina ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Veselá ![]() Houzarová ![]() Szewieczková ![]() Křivská ![]() Stárová ![]() |
Sân vận động Etno Selo Stanišići, Bijeljina
Trọng tài: Justina Lavrenovaite (Litva)
Cộng hòa Séc ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | D. Cascarino ![]() Mateo ![]() Lahmari ![]() Geyoro ![]() Pugnetti ![]() |
Sân vận động Etno Selo Stanišići, Bijeljina
Trọng tài: Barbara Bollenberg (Áo)
Quần đảo Faroe ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mujkić ![]() |
Gradski stadion, Bijeljina
Trọng tài: Nelli Stepanyan (Armenia)
Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 13 | −10 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Wales ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Holland ![]() | Chi tiết | Bakarandze ![]() Relea ![]() Jalilli ![]() |
Park Hall, Oswestry
Trọng tài: Ana Aguiar (Bồ Đào Nha)
Bỉ ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Drezga ![]() Velde ![]() Baldewijns ![]() Awete ![]() | Chi tiết |
Park Hall, Oswestry
Trọng tài: Ivana Projkovska (Macedonia)
Croatia ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Bošnjak ![]() Mihić ![]() Radoš ![]() | Chi tiết | Holland ![]() Estcourt ![]() |
Park Hall, Oswestry
Trọng tài: Ana Aguiar (Bồ Đào Nha)
Bỉ ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Relea ![]() Aliyeva ![]() |
Park Hall, Oswestry
Trọng tài: Katarzyna Lisiecka-Sęk (Ba Lan)
Wales ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Awete ![]() Guns ![]() Maximus ![]() Velde ![]() Iliano ![]() |
Park Hall, Oswestry
Trọng tài: Ivana Projkovska (Macedonia)
Azerbaijan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Jalilli ![]() Relea ![]() | Chi tiết | Drezga ![]() |
The Airfield, Broughton
Trọng tài: Katarzyna Lisiecka-Sęk (Ba Lan)
Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | +13 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | +5 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | −14 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Ba Lan ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Ostrowska ![]() Kaminska ![]() Lefeld ![]() Jerzak ![]() | Chi tiết |
Eerikkilä Areena, Tammela
Trọng tài: Graziella Pirriatore (Ý)
Phần Lan ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Collin ![]() | Chi tiết |
Eerikkilä Areena, Tammela
Trọng tài: Vesna Budimir (Croatia)
Phần Lan ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Collin ![]() Kollanen ![]() Bröijer ![]() | Chi tiết |
Eerikkilä Areena, Tammela
Trọng tài: Liudmyla Telbukh (Ukraina)
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Michalczyk ![]() Grabowska ![]() Cieśla ![]() Mesjasz ![]() |
Eerikkilä Areena, Tammela
Trọng tài: Graziella Pirriatore (Ý)
Ba Lan ![]() | 3–7 | ![]() |
---|---|---|
Grabowska ![]() Jędrzejewicz ![]() Ostrowska ![]() | Chi tiết | Kuoksa ![]() Kollanen ![]() Roth ![]() Miettunen ![]() |
Kaurialan kenttä, Hämeenlinna
Trọng tài: Vesna Budimir (Croatia)
Litva ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Sivrikaya ![]() |
Eerikkilä Areena, Tammela
Trọng tài: Liudmyla Telbukh (Ukraina)
Bảng 5
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | −14 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Đức ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Sanders ![]() | Chi tiết |
Király Sportlétesítmény, Szombathely
Trọng tài: Vivian Peeters (Hà Lan)
Serbia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Stefanović ![]() Pantelić ![]() | Chi tiết |
Đức ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Zakaryayeva ![]() Ott ![]() Walkling ![]() Gasper ![]() Sanders ![]() | Chi tiết |
Hungary ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Farádi-Szabó ![]() | Chi tiết |
Király Sportlétesítmény, Szombathely
Trọng tài: Lois Otte (Bỉ)
Serbia ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Pantelić ![]() | Chi tiết | Walkling ![]() Sanders ![]() Ott ![]() Schwalm ![]() |
Király Sportlétesítmény, Szombathely
Trọng tài: Vivian Peeters (Hà Lan)
Kazakhstan ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kaján ![]() Szakonyi ![]() Gelb ![]() Turányi ![]() |
Bảng 6
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 4 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | −2 | 4 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Thụy Điển ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Löfqvist ![]() Björn ![]() Persson ![]() | Chi tiết |
Bắc Ireland ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Trung tâm Huấn luyện Petar Miloševski, Skopje
Trọng tài: Eliska Kramlova (Cộng hòa Séc)
Thụy Điển ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Zigiotti Olme ![]() Löfqvist ![]() M. Micunović ![]() Blomqvist ![]() Angeldal ![]() | Chi tiết |
Trung tâm Huấn luyện Petar Miloševski, Skopje
Trọng tài: Elvira Nurmustafina (Kazakhstan)
Bắc Macedonia ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | McGlade ![]() Nikolovska ![]() McGivern ![]() T. Burns ![]() Kelly ![]() |
Sân vận động Boris Trajkovski, Skopje
Trọng tài: Eliska Kramlova (Cộng hòa Séc)
Bắc Ireland ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Persson ![]() Göthberg ![]() Anvegård ![]() |
Montenegro ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Bojat ![]() M. Knezević ![]() Božić ![]() | Chi tiết | Bojku ![]() |
Sân vận động Boris Trajkovski, Skopje
Trọng tài: Elvira Nurmustafina (Kazakhstan)
Bảng 7
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 22 | 1 | +21 | 7 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 21 | 1 | +20 | 7 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 22 | −20 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 22 | −21 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Ý ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Marinelli ![]() Bergamaschi ![]() Simonetti ![]() Vigilucci ![]() Piemonte ![]() | Chi tiết |
Sportpark Skoatterwâld, Heerenveen
Trọng tài: Angelika Soeder (Đức)
Hà Lan ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Hendriks ![]() Folkertsma ![]() Raaijmakers ![]() Van den Goorbergh ![]() Noordam ![]() | Chi tiết |
Sportpark Marsdijk, Assen
Trọng tài: Tania Fernandes Morais (Luxembourg)
Síp ![]() | 0–11 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Antoniou ![]() Marinelli ![]() Mella ![]() Mascarello ![]() Serturini ![]() Pisani ![]() Mellano ![]() |
Sportpark Skoatterwâld, Heerenveen
Trọng tài: Angelika Soeder (Đức)
Hà Lan ![]() | 12–0 | ![]() |
---|---|---|
Van Velzen ![]() Admiraal ![]() Sanders ![]() Noordam ![]() Verhoeve ![]() Koster ![]() Van der Linden ![]() Raaijmakers ![]() | Chi tiết |
Sportpark Marsdijk, Assen
Trọng tài: Sabayel Gurbanova (Azerbaijan)
Ý ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Boattin ![]() | Chi tiết | Raaijmakers ![]() |
Sportpark Skoatterwâld, Heerenveen
Trọng tài: Tania Fernandes Morais (Luxembourg)
Moldova ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Arnautu ![]() Culcițchi ![]() | Chi tiết | Demetriou ![]() |
Sportpark Marsdijk, Assen
Trọng tài: Sabayel Gurbanova (Azerbaijan)
Bảng 8
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 2 | +13 | 7 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | +5 | 7 | |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | −8 | 1 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 | −10 | 1 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Na Uy ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Kvernvolden ![]() Hasund ![]() Døvle ![]() | Chi tiết |
Bồ Đào Nha ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Amado ![]() Cristo ![]() | Chi tiết | Sofer ![]() |
Estádio Municipal Serra da Esgalhada, Fornos de Algodres
Trọng tài: Vera Opeykina (Nga)
Na Uy ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Døvle ![]() Hiim ![]() Fjelldal ![]() Lie ![]() Hansen ![]() Kvernvolden ![]() | Chi tiết |
Estádio Municipal da Guarda, Guarda
Trọng tài: Ivana Vlaić (Bosna và Hercegovina)
Estonia ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | I. Silva ![]() Cristo ![]() Amado ![]() Cordeiro ![]() |
Bồ Đào Nha ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Cardoso ![]() Cristo ![]() | Chi tiết | Fjelldal ![]() |
Israel ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Cabrera ![]() Avital ![]() | Chi tiết | Tereštšenkova ![]() |
Estádio Municipal Serra da Esgalhada, Fornos de Algodres
Trọng tài: Ivana Vlaić (Bosna và Hercegovina)
Bảng 9
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | +10 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 4 | +5 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | −23 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Đan Mạch ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Hansen ![]() Henriksen ![]() | Chi tiết | Kazakevich ![]() |
Sân vận động Gorodskoy, Orsha
Trọng tài: Ivana Martinčić (Croatia)
România ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Ciolacu ![]() Vasile ![]() Ambruș ![]() Popa ![]() Barabași ![]() | Chi tiết |
Đan Mạch ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Sørensen ![]() Hansen ![]() Henriksen ![]() Jørup ![]() | Chi tiết |
Belarus ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Sergeychik ![]() Dranovskaya ![]() | Chi tiết | Popa ![]() |
Sân vận động Gorodskoy, Orsha
Trọng tài: Sarah Garratt (Anh)
România ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Henriksen ![]() |
Latvia ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Shuppo ![]() Dranovskaya ![]() Kazakevich ![]() |
Sân vận động Gorodskoy, Orsha
Trọng tài: Galiya Echeva (Bulgaria)
Bảng 10
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | −6 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 13 | −13 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Cộng hòa Ireland ![]() | 3–0 Xử thắng | ![]() |
---|---|---|
Connolly ![]() | Chi tiết | Kolbl ![]() |
Stadion Gornja Radgona, Gornja Radgona
Trọng tài: Marta Frias Acedo (Tây Ban Nha)
Trận đấu kết thúc với tỉ số 1–1 trước khi UEFA xử Cộng hòa Ireland thắng 3–0 do Slovenia cho vào sân cầu thủ không đủ tư cách thi đấu.[4]
Nga ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Fedorova ![]() Andreeva ![]() | Chi tiết |
Stadion Bakovci, Bakovci
Trọng tài: Melis Özçiğdem (Thổ Nhĩ Kỳ)
Cộng hòa Ireland ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Connolly ![]() McCarthy ![]() J. Nolan ![]() | Chi tiết |
Stadion Gornja Radgona, Gornja Radgona
Trọng tài: Cristina Bujor (România)
Slovenia ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
Jelen ![]() | Chi tiết | Andreeva ![]() Fedorova ![]() Mashina ![]() |
Stadion Bakovci, Bakovci
Trọng tài: Melis Özçiğdem (Thổ Nhĩ Kỳ)
Nga ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Andreeva ![]() Fedorova ![]() | Chi tiết | J. Nolan ![]() |
Stadion Gornja Radgona, Gornja Radgona
Trọng tài: Marta Frias Acedo (Tây Ban Nha)
Bulgaria ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kolbl ![]() Godina ![]() |
Stadion Bakovci, Bakovci
Trọng tài: Cristina Bujor (România)
Bảng 11
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | +4 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 15 | −11 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Scotland ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Harrison ![]() Cuthbert ![]() Tweedie ![]() | Chi tiết | Lymar ![]() Matviyishyn ![]() |
Sportschule Lindabrunn, Enzesfeld-Lindabrunn
Trọng tài: Viola Raudziņa (Latvia)
Áo ![]() | 8–1 | ![]() |
---|---|---|
Lackner ![]() Dunst ![]() Naschenweng ![]() Wasserbauer ![]() | Chi tiết | Gjegji ![]() |
Sportarena Bad Erlach, Bad Erlach
Trọng tài: Tess Petersson (Thụy Điển)
Scotland ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Tweedie ![]() Howat ![]() Hanson ![]() Boyce ![]() | Chi tiết | Franja ![]() Gjegji ![]() |
Sportschule Lindabrunn, Enzesfeld-Lindabrunn
Trọng tài: Viola Raudziņa (Latvia)
Ukraina ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Pinther ![]() |
Sportarena Bad Erlach, Bad Erlach
Trọng tài: Tess Petersson (Thụy Điển)
Áo ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Egretzberger ![]() | Chi tiết | Tweedie ![]() Cuthbert ![]() |
Sportarena Bad Erlach, Bad Erlach
Trọng tài: Viola Raudziņa (Latvia)
Albania ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Behluli ![]() | Chi tiết | Budaieva ![]() Polyukhovych ![]() Kadolli ![]() |
Stadt Sportanlage, St. Pölten
Trọng tài: Tess Petersson (Thụy Điển)
Vòng hai
Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | +4 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | −4 | 1 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | −7 | 1 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Azerbaijan ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Carlisle Grounds, Bray
Trọng tài: Ana Minić (Serbia)
Đức ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Schwalm ![]() | Chi tiết |
Đức ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Ehegötz ![]() Gieseke ![]() | Chi tiết | Wierzbicka ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
McLaughlin ![]() H. Nolan ![]() Prior ![]() | Chi tiết |
Azerbaijan ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Aliyeva ![]() | Chi tiết | Gasper ![]() Hartig ![]() Gieseke ![]() Schwalm ![]() |
Ba Lan ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | H. Nolan ![]() Beirne ![]() |
Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 6 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Thụy Điển ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Anvegård ![]() Vandenbussche ![]() | Chi tiết | Baldewijns ![]() |
Linköping Arena, Linköping
Trọng tài: Marta Frias Acedo (Tây Ban Nha)
Áo ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Kofler ![]() | Chi tiết |
Linköping Arena, Linköping
Trọng tài: Marta Frias Acedo (Tây Ban Nha)
Bỉ ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Pinther ![]() Wasserbauer ![]() |
Nya Parken, Norrköping
Trọng tài: Vera Opeykina (Nga)
Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 3 | +8 | 7 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 8 | −2 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | −6 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Phần Lan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Laakkonen ![]() Kollanen ![]() | Chi tiết | Vasilyeva ![]() |
Sportpark De Bijenkamp, Eibergen
Trọng tài: Julia-Stefanie Baier (Áo)
Hà Lan ![]() | 7–2 | ![]() |
---|---|---|
Majerová ![]() Roord ![]() Folkertsma ![]() Admiraal ![]() | Chi tiết | Waltrová ![]() Stárová ![]() |
Phần Lan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Savolainen ![]() | Chi tiết | Ducháčková ![]() |
Sportpark De Bijenkamp, Eibergen
Trọng tài: Ana Aguiar (Bồ Đào Nha)
Belarus ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Folkertsma ![]() Van der Wal ![]() Noordam ![]() |
Hà Lan ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Folkertsma ![]() | Chi tiết | Collin ![]() |
Sportpark De Bijenkamp, Eibergen
Trọng tài: Julia-Stefanie Baier (Áo)
Cộng hòa Séc ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Ducháčková ![]() Skálová ![]() | Chi tiết |
Sportpark De Bijenkorf, Hengelo
Trọng tài: Ana Aguiar (Bồ Đào Nha)
Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 4 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | −14 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Tây Ban Nha ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
García ![]() N. Garrote ![]() Hernández ![]() | Chi tiết |
DS Arena, Hobro
Trọng tài: Vivian Peeters (Hà Lan)
Đan Mạch ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Abildå ![]() Barut ![]() Frank ![]() Hymøller ![]() | Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 7–1 | ![]() |
---|---|---|
Hernández ![]() García ![]() P. Garrote ![]() Oroz ![]() | Chi tiết | Holloway ![]() |
Skive Stadion, Skive
Trọng tài: Cathrine Eide (Na Uy)
Ý ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Serturini ![]() | Chi tiết | Frank ![]() |
DS Arena, Hobro
Trọng tài: Viola Raudziņa (Latvia)
Đan Mạch ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Krum ![]() | Chi tiết | Oroz ![]() Sánchez ![]() |
Skive Stadion, Skive
Trọng tài: Vivian Peeters (Hà Lan)
Bắc Ireland ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Simonetti ![]() Serturini ![]() Piemonte ![]() |
Bảng 5
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | +11 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 | 4 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | −9 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Scotland ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Gallacher ![]() | Chi tiết |
Pháp ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Condon ![]() Katoto ![]() Clerac ![]() | Chi tiết |
Estádio da Nora, Ferreiras
Trọng tài: Ivana Projkovska (Macedonia)
Pháp ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Katoto ![]() Elisor ![]() Legrout ![]() Mateo ![]() | Chi tiết |
Estádio da Nora, Ferreiras
Trọng tài: Valentina Garoffolo (Ý)
Bồ Đào Nha ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Faria ![]() | Chi tiết | Brown ![]() |
Estádio Municipal da Bela Vista, Parchal
Trọng tài: Désirée Grundbacher (Thụy Sĩ)
Scotland ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Greboval ![]() Geyoro ![]() |
Estádio Municipal da Bela Vista, Parchal
Trọng tài: Ivana Projkovska (Macedonia)
Hy Lạp ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Capeta ![]() Seca ![]() |
Trọng tài: Valentina Garoffolo (Ý)
Bảng 6
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 7 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 7 | |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | −5 | 1 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Thụy Sĩ ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Zehnder ![]() Mégroz ![]() | Chi tiết | Hansen ![]() Lie ![]() |
Nga ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Khotyreva ![]() | Chi tiết | Kaján ![]() |
Király Sportlétesítmény, Szombathely
Trọng tài: Zuzana Valentová (Slovakia)
Thụy Sĩ ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Zehnder ![]() Widmer ![]() Mégroz ![]() | Chi tiết |
Király Sportlétesítmény, Szombathely
Trọng tài: Galiya Echeva (Bulgaria)
Hungary ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Lund ![]() |
Király Sportlétesítmény, Szombathely
Trọng tài: Galiya Echeva (Bulgaria)
Xếp hạng đội nhì bảng
Chỉ các trận đấu với đội nhất bảng và thứ ba mới được sử dụng để xác định thứ hạng.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | +1 | 4 |
2 | 1 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | +1 | 3 |
3 | 3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | −4 | 3 |
4 | 2 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | −1 | 1 |
5 | 4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | −2 | 1 |
6 | 5 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | −3 | 1 |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số; 3) số bàn thắng; 4) thẻ phạt; 5) bốc thăm.
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số; 3) số bàn thắng; 4) thẻ phạt; 5) bốc thăm.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- UEFA.com
- Kết quả trên RSSSF.com