Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2016
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Slovakia |
Thời gian | 19 tháng 7 – 31 tháng 7 |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 4 (tại 4 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 15 |
Số bàn thắng | 55 (3,67 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() (6 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
← 2015 2017 → |
Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2016 diễn ra tại Slovakia từ ngày 19 tháng 7 đến 31 tháng 7 năm 2016.[2]
Vòng loại
Vòng bảng
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/2f/2016_UEFA_Women%27s_Under-19_Championship_map.svg/300px-2016_UEFA_Women%27s_Under-19_Championship_map.svg.png)
Giờ thi đấu là giờ địa phương (CEST/UTC+2).[3]
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 12 | −12 | 1 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Slovakia ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Folkertsma ![]() Roord ![]() Deszathová ![]() Hendriks ![]() |
NTC Senec, Senec
Trọng tài: Ivana Martinčić (Croatia)
Pháp ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Jørgensen ![]() |
Štadión FC ViOn, Zlaté Moravce
Trọng tài: Eszter Urbán (Hungary)
Slovakia ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Katoto ![]() Mateo ![]() Morroni ![]() D. Cascarino ![]() |
NTC Senec, Senec
Trọng tài: Ivana Projkovska (Macedonia)
Na Uy ![]() | 0–0 Bị hủy | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Štadión FC ViOn, Zlaté Moravce
Trọng tài: Linn Andersson (Thụy Điển)
Trận đấu bị hủy ở phút 50 khi tỉ số là 0–0 vì trời mưa to.[4] Do ở trận còn lại Pháp thắng Hà Lan 2–1 nên Na Uy và Slovakia không thể có được vị trí trong top 2 đội dẫn đầu. Trận đấu vì thế được giữ nguyên tỉ số 0–0.[5]
Hà Lan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Roord ![]() | Chi tiết | Katoto ![]() Geyoro ![]() |
NTC Senec, Senec
Trọng tài: Tania Fernandes Morais (Luxembourg)
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 7 | +1 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | −10 | 0 |
Nguồn: UEFA
Tây Ban Nha ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
N. García ![]() | Chi tiết |
OMS ARENA Senica, Senica
Trọng tài: Linn Andersson (Thụy Điển)
Áo ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Zehnder ![]() Mégroz ![]() Jenzer ![]() |
Sân vận động Myjava, Myjava
Trọng tài: Lois Otte (Bỉ)
Tây Ban Nha ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Sánchez ![]() L. García ![]() Bonmati ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Myjava, Myjava
Trọng tài: Tania Fernandes Morais (Luxembourg)
Đức ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
Sanders ![]() Freigang ![]() | Chi tiết | Mégroz ![]() Surdez ![]() Zehnder ![]() |
OMS ARENA Senica, Senica
Trọng tài: Ivana Martinčić (Croatia)
Thụy Sĩ ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | N. García ![]() Hernández ![]() L. García ![]() |
Sân vận động Myjava, Myjava
Trọng tài: Ivana Projkovska (Macedonia)
Đức ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Ehegötz ![]() Freigang ![]() Sanders ![]() | Chi tiết | Feric ![]() |
OMS ARENA Senica, Senica
Trọng tài: Eszter Urbán (Hungary)
Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết | Chung kết | |||||
28 tháng 7 – Senec | ||||||
![]() | 3 | |||||
31 tháng 7 – Senec | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 | |||||
28 tháng 7 – Senec | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 4 | |||||
![]() | 3 | |||||
Bán kết
Pháp ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Mateo ![]() Katoto ![]() | Chi tiết | Reuteler ![]() |
NTC Senec, Senec
Trọng tài: Lois Otte (Bỉ)
Tây Ban Nha ![]() | 4–3 | ![]() |
---|---|---|
Hernández ![]() Cazalla ![]() | Chi tiết | Admiraal ![]() Roord ![]() Hendriks ![]() |
NTC Senec, Senec
Trọng tài: Linn Andersson (Thụy Điển)
Chung kết
Trận chung kết bị gián đoạn sau khi hiệp một kết thúc do trời mưa to và sân ngập nước. Hiệp hai bắt đầu sau hai tiếng chờ đợi.
Pháp ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Geyoro ![]() Katoto ![]() | Chi tiết | L. García ![]() |
NTC Senec, Senec
Trọng tài: Eszter Urbán (Hungary)
Vô địch U-19 nữ châu Âu 2016 |
---|
![]() Pháp Lần thứ tư |
Tham khảo
- ^ “2016: Marie-Antoinette Katoto”. UEFA.com.
- ^ “Norway, Israel, Slovakia to host Women's U19s”. UEFA.com. ngày 20 tháng 3 năm 2012.
- ^ “Final Match Schedule” (PDF). UEFA.com.
- ^ “@UEFAWomensEURO”. Twitter. 25 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Norway v Slovakia abandoned after heavy rain”. UEFA.com. 25 tháng 7 năm 2015.
Liên kết ngoài
- UEFA.com
- RSSSF