Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2004
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Phần Lan |
Thời gian | 28 tháng 7 – 8 tháng 8 |
Số đội | 8 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 15 |
Số bàn thắng | 56 (3,73 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
← 2003 2005 → |
Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2004 diễn ra tại Phần Lan từ ngày 28 tháng 7 đến 8 tháng 8 năm 2004.
Vòng bảng
Bảng A
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 9 |
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 8 | −1 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | −9 | 0 |
Tây Ban Nha ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Diéguez ![]() Murua ![]() Jade ![]() | Chi tiết | Bergara ![]() |
Phần Lan ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mittag ![]() Goeßling ![]() Laudehr ![]() Behringer ![]() |
Phần Lan ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Iturregui ![]() ![]() Jade ![]() Murua ![]() |
Đức ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Krahn ![]() Mittag ![]() ![]() ![]() | Chi tiết |
Thụy Sĩ ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Dickenmann ![]() Bürki ![]() | Chi tiết | Laihanen ![]() |
Đức ![]() | 7 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Aguillera Caballero ![]() Laudehr ![]() ![]() Mittag ![]() Goeßling ![]() Krahn ![]() Griessemer ![]() | Chi tiết |
Bảng B
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 4 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | −1 | 4 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 | 4 |
Na Uy ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Giske ![]() Heimlund ![]() | Chi tiết |
Ý ![]() | 5 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Coppolino ![]() ![]() ![]() Ricco ![]() ![]() | Chi tiết | Danilova ![]() |
Na Uy ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Ricco ![]() ![]() |
Pháp ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Pele ![]() | Chi tiết | Terekhova ![]() |
Pháp ![]() | 3 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Bussaglia ![]() L'huillier ![]() ![]() | Chi tiết | Riboldi ![]() ![]() |
Bán kết
Đức ![]() | 8 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Kasperczyk ![]() Krahn ![]() Mittag ![]() Goeßling ![]() Laudehr ![]() Thomas ![]() Griessemer ![]() ![]() | Chi tiết | Kostyukova ![]() |
Ý ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Diéguez ![]() |
Chung kết
Đức ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Krahn ![]() | Chi tiết | Jade ![]() Iturregui ![]() |
Vô địch U-19 nữ châu Âu 2004 |
---|
![]() Tây Ban Nha Lần thứ nhất |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- UEFA.com
- RSSSF