Lorediplon

Lorediplon
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
  • None
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: non-regulated
Các định danh
Tên IUPAC
  • N-{2-fluoro-5-[3-(thiophen-2-ylcarbonyl)pyrazolo[1,5-a]pyrimidin-7-yl]phenyl}-N-methylacetamide
Số đăng ký CAS
  • 917393-39-6
PubChem CID
  • 12004146
ChemSpider
  • 10176613 ☑Y
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC20H15FN4O2S
Khối lượng phân tử394.422 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C(c2cnn3c(c1ccc(F)c(N(C(=O)C)C)c1)ccnc23)c4sccc4
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C20H15FN4O2S/c1-12(26)24(2)17-10-13(5-6-15(17)21)16-7-8-22-20-14(11-23-25(16)20)19(27)18-4-3-9-28-18/h3-11H,1-2H3 ☑Y
  • Key:NQPOCLFSADOXBR-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Lorediplon (INN) là một loại nonbenzodiazepine thuộc họ pyrazolopyrimidine đang được theo đuổi như một phương pháp điều trị chứng mất ngủ nhưng chưa hoàn thành sự phát triển.[1]

Xem thêm

  • Danh sách thuốc ngủ điều tra

Tham khảo

  1. ^ World Health Organization (2011). “International Nonproprietary Names for Pharmaceutical Substances (INN): Proposed INN: List 105” (PDF). WHO Drug Information. 25 (2): 179.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s