484 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 500 TCN
  • thập niên 490 TCN
  • thập niên 480 TCN
  • thập niên 470 TCN
  • thập niên 460 TCN
Năm:
  • 487 TCN
  • 486 TCN
  • 485 TCN
  • 484 TCN
  • 483 TCN
  • 482 TCN
  • 481 TCN
484 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory484 TCN
CDLXXXIII TCN
Ab urbe condita270
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4267
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−427 – −426
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2618–2619
Lịch Bahá’í−2327 – −2326
Lịch Bengal−1076
Lịch Berber467
Can ChiBính Thìn (丙辰年)
2213 hoặc 2153
    — đến —
Đinh Tỵ (丁巳年)
2214 hoặc 2154
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−767 – −766
Lịch Dân Quốc2395 trước Dân Quốc
民前2395年
Lịch Do Thái3277–3278
Lịch Đông La Mã5025–5026
Lịch Ethiopia−491 – −490
Lịch Holocen9517
Lịch Hồi giáo1139 BH – 1138 BH
Lịch Igbo−1483 – −1482
Lịch Iran1105 BP – 1104 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1121
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch61
Dương lịch Thái60
Lịch Triều Tiên1850

484 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s