420 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 440 TCN
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
Năm:
  • 423 TCN
  • 422 TCN
  • 421 TCN
  • 420 TCN
  • 419 TCN
  • 418 TCN
  • 417 TCN
420 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory420 TCN
CDXIX TCN
Ab urbe condita334
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4331
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−363 – −362
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2682–2683
Lịch Bahá’í−2263 – −2262
Lịch Bengal−1012
Lịch Berber531
Can ChiCanh Thân (庚申年)
2277 hoặc 2217
    — đến —
Tân Dậu (辛酉年)
2278 hoặc 2218
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−703 – −702
Lịch Dân Quốc2331 trước Dân Quốc
民前2331年
Lịch Do Thái3341–3342
Lịch Đông La Mã5089–5090
Lịch Ethiopia−427 – −426
Lịch Holocen9581
Lịch Hồi giáo1073 BH – 1072 BH
Lịch Igbo−1419 – −1418
Lịch Iran1041 BP – 1040 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1057
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch125
Dương lịch Thái124
Lịch Triều Tiên1914

420 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s